Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 1 | 0 | 10 |
2 | Đồng Nai | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 5 | 0 | 8 |
3 | Đắk Lắk | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 5 |
4 | Becamex Bình Dương | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | 0 | 4 |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 21 | -15 | 0 | 0 | 0 |