Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quảng Nam | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 6 | 0 | 13 |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | 0 | 13 |
3 | Phú Yên | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | 0 | 9 |
4 | Bình Định | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | 1 | 4 |
5 | Quảng Ngãi | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | -17 | 10 | 0 | 1 |