Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công An Nhân Dân | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 7 | 14 | 13 | 2 | 20 |
| 2 | Gia Định | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 25 | 0 | 20 |
| 3 | Vĩnh Long | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 6 | 10 | 15 | 0 | 17 |
| 4 | Bình Thuận | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | 0 | 16 |
| 5 | Đồng Nai | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 20 | 0 | 9 |
| 6 | Triệu Minh | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 23 | -11 | 17 | 3 | 8 |
| 7 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 9 | 1 | 6 |
| 8 | Tiền Giang | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 21 | 3 | 5 |

