Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 4 | 0 | 18 |
2 | SHB Đà Nẵng | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 9 | 0 | 13 |
3 | Thanh Hóa | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 7 | 0 | 13 |
4 | Thừa Thiên Huế | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | 0 | 3 |
5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 24 | -23 | 7 | 0 | 0 |