Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 4 | 0 | 18 |
2 | SHB Đà Nẵng | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 | 9 | 0 | 10 |
3 | Thanh Hóa | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 6 | 0 | 10 |
4 | Thừa Thiên Huế | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | 0 | 3 |
5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 23 | -22 | 6 | 0 | 0 |