Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thanh Hóa | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 7 | 0 | 14 |
| 2 | Sông Lam Nghệ An | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 4 | 0 | 13 |
| 3 | Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | 0 | 6 |
| 4 | SHB Đà Nẵng | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 8 | 0 | 5 |
| 5 | Thừa Thiên Huế | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 15 | -10 | 6 | 1 | 0 |


