Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 3 | 0 | 12 |
2 | SHB Đà Nẵng | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 3 | 0 | 9 |
3 | Thanh Hóa | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 3 | 0 | 6 |
4 | Thừa Thiên Huế | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 2 | 0 | 3 |
5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | -19 | 4 | 0 | 0 |