Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 3 | 0 | 6 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 |
4 | Thừa Thiên Huế | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 2 | 0 | 0 |
5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 2 | 0 | 0 |