Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Định | 13 | 10 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 33 | 0 | 32 |
2 | Công An Nhân Dân | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 8 | 33 | 22 | 2 | 32 |
3 | Vĩnh Long | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 11 | 23 | 0 | 23 |
4 | Bình Thuận | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 24 | 0 | 17 |
5 | Tiền Giang | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 29 | 3 | 12 |
6 | Đồng Nai | 13 | 4 | 0 | 9 | 16 | 29 | -13 | 28 | 0 | 12 |
7 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 32 | -17 | 16 | 1 | 10 |
8 | Triệu Minh | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 35 | -20 | 28 | 3 | 9 |