Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Định | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | 0 | 29 |
2 | Công An Nhân Dân | 12 | 9 | 2 | 1 | 36 | 8 | 28 | 20 | 2 | 29 |
3 | Vĩnh Long | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 22 | 0 | 23 |
4 | Bình Thuận | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 23 | 0 | 16 |
5 | Tiền Giang | 12 | 3 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 27 | 3 | 12 |
6 | Đồng Nai | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 29 | -15 | 28 | 0 | 9 |
7 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 31 | -17 | 15 | 1 | 9 |
8 | Triệu Minh | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 33 | -18 | 25 | 3 | 9 |