Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Định | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | 0 | 23 |
2 | Công An Nhân Dân | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 7 | 18 | 15 | 2 | 23 |
3 | Vĩnh Long | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 6 | 12 | 16 | 0 | 20 |
4 | Bình Thuận | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | 0 | 16 |
5 | Đồng Nai | 10 | 3 | 0 | 7 | 13 | 21 | -8 | 22 | 0 | 9 |
6 | Tiền Giang | 10 | 2 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 24 | 3 | 8 |
7 | Triệu Minh | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 27 | -15 | 19 | 3 | 8 |
8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | 1 | 6 |