Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 9 | 1 | 15 |
2 | Phù Đổng | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 18 | 3 | 15 |
3 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | 0 | 11 |
4 | PVF | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | 0 | 10 |
5 | Lâm Đồng | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 16 | 0 | 8 |
6 | Kon Tum | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 15 | 0 | 7 |
7 | Nam Định | 8 | 0 | 4 | 4 | 3 | 10 | -7 | 13 | 1 | 4 |