Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 8 | 16 | 8 | 0 | 16 |
2 | PVF | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 9 | 0 | 16 |
3 | Hà Nội | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | 0 | 10 |
4 | Nam Định | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 19 | -13 | 3 | 0 | 2 |
5 | Quảng Ninh | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 5 | 0 | 1 |