Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 7 | 15 | 13 | 1 | 25 |
2 | Phù Đổng | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 28 | 3 | 21 |
3 | PVF | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | 1 | 20 |
4 | Kon Tum | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 18 | 0 | 14 |
5 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 19 | 0 | 12 |
6 | Lâm Đồng | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 20 | 1 | 10 |
7 | Nam Định | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 12 | -5 | 19 | 1 | 9 |