Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 13 | 1 | 24 |
2 | Phù Đổng | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 28 | 3 | 21 |
3 | PVF | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | 1 | 17 |
4 | Kon Tum | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | 0 | 13 |
5 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | 0 | 12 |
6 | Lâm Đồng | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 20 | 1 | 9 |
7 | Nam Định | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 12 | -5 | 17 | 1 | 8 |