Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ TPHCM
2110321304
2
ĐỒNG THÁP
1100202013
3
VĨNH LONG
2101220213
4
GIA ĐỊNH
2101110403
5
ĐỒNG NAI
2020440802
6
TIỀN GIANG
201123-1301
7
DUGONG KIÊN GIANG
100102-2000

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA