Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
2 | HVBĐ Nutifood | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 2 | 0 | 3 |
3 | Năng khiếu TP.HCM | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 |
4 | Cần Thơ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Bến Tre | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | -13 | 4 | 0 | 0 |