Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HVBĐ Nutifood | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 4 | 16 | 6 | 0 | 12 |
2 | Đồng Tháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | 2 | 9 |
3 | Năng Khiếu TP.HCM | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 6 | 1 | 6 |
4 | Cần Thơ | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | 0 | 3 |
5 | Bến Tre | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | -19 | 11 | 0 | 0 |