Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 6 | 0 | 12 |
2 | Khánh Hòa | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 3 | 0 | 7 |
3 | Đà Nẵng | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 4 | 0 | 7 |
4 | Phú Yên | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 6 | 0 | 3 |
5 | Quảng Ngãi | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 21 | -18 | 6 | 0 | 0 |