Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 | 0 | 9 |
2 | Khánh Hòa | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 4 | 0 | 7 |
3 | Đà Nẵng | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 1 | 0 | 4 |
4 | Phú Yên | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 5 | 0 | 3 |
5 | Quảng Ngãi | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 18 | -16 | 4 | 0 | 0 |