Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Bình Dương  | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 5 | 0 | 12 | 
| 2 | Gia Định  | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 4 | 0 | 10 | 
| 3 | Đồng Nai  | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | 0 | 6 | 
| 4 | Tiền Giang  | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 0 | 0 | 6 | 
| 5 | Long An  | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 5 | 0 | 1 | 
| 6 | Tây Ninh  | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 4 | 0 | 0 | 
