Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 | 0 | 11 |
2 | Hà Nội | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 13 | 0 | 10 |
3 | Đông Á Thanh Hóa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 5 | 0 | 10 |
4 | Công An Nhân Dân | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 6 | 1 | 7 |
5 | Phố Hiến | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 4 | 0 | 4 |
6 | Hải Phòng | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 22 | -19 | 5 | 0 | 0 |