Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
2 | Đông Á Thanh Hóa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 4 | 0 | 9 |
3 | Công An Nhân Dân | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 5 | 0 | 7 |
4 | Hà Nội | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 11 | 0 | 7 |
5 | Phố Hiến | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | 0 | 1 |
6 | Hải Phòng | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 16 | -14 | 5 | 0 | 0 |