Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 5 | 0 | 18 |
2 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 5 | 0 | 15 |
3 | ĐẮK LẮK | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 5 | 0 | 12 |
4 | PVF | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | 0 | 1 |
5 | HNVY VĨNH PHÚC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 27 | -22 | 8 | 1 | 1 |