Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 6 | 0 | 22 |
2 | SÀI GÒN | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 12 | 0 | 19 |
3 | BÌNH PHƯỚC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | 1 | 14 |
4 | ĐỒNG NAI | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 13 | 0 | 5 |
5 | CẦN THƠ | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 14 | 0 | 4 |
6 | AN GIANG | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | 1 | 3 |