Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | B.BÌNH DƯƠN | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 5 | 19 | 12 | 3 | 17 | 
| 2 | LONG AN | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 5 | 0 | 16 | 
| 3 | TÂY NINH | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | 0 | 10 | 
| 4 | TP. HỒ CHÍ MINH | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 23 | -19 | 7 | 1 | 3 | 
| 5 | TIỀN GIANG | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 17 | -14 | 9 | 1 | 0 | 

 
  
 