Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | B.BÌNH DƯƠNG | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 8 | 1 | 13 | 
| 2 | LONG AN | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 5 | 12 | 2 | 0 | 13 | 
| 3 | TÂY NINH | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | 0 | 6 | 
| 4 | TP. HỒ CHÍ MINH | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 6 | 1 | 3 | 
| 5 | TIỀN GIANG | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 7 | 1 | 0 | 

 
  
 