Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.BÌNH DƯƠNG | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 11 | 2 | 16 |
2 | LONG AN | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 5 | 12 | 2 | 0 | 13 |
3 | TÂY NINH | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0 | 9 |
4 | TP. HỒ CHÍ MINH | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 23 | -19 | 7 | 1 | 3 |
5 | TIỀN GIANG | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 8 | 1 | 0 |