Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 12 | 0 | 15 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 7 | 1 | 13 |
3 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | 1 | 8 |
4 | KHÁNH HÒA | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | 1 | 8 |
5 | LÂM ĐỒNG | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 30 | -29 | 7 | 0 | 1 |