Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SÀI GÒN | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | 1 | 10 |
2 | LONG AN | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 | 1 | 9 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 12 | 0 | 5 | 0 | 7 |
4 | AN GIANG | 6 | 0 | 4 | 2 | 12 | 16 | -4 | 13 | 0 | 4 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SÀI GÒN | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | 1 | 10 |
2 | LONG AN | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 | 1 | 9 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 12 | 0 | 5 | 0 | 7 |
4 | AN GIANG | 6 | 0 | 4 | 2 | 12 | 16 | -4 | 13 | 0 | 4 |