Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
SÀI GÒN
6312107312110
2
LONG AN
6231131211019
3
TP. HỒ CHÍ MINH
614112120507
4
AN GIANG
60421216-41304