Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LONG AN | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 |
2 | SÀI GÒN | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | 0 | 7 |
3 | TP HỒ CHÍ MINH | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 4 | 0 | 6 |
4 | AN GIANG | 5 | 0 | 4 | 1 | 12 | 14 | -2 | 11 | 0 | 4 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LONG AN | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 |
2 | SÀI GÒN | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | 0 | 7 |
3 | TP HỒ CHÍ MINH | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 4 | 0 | 6 |
4 | AN GIANG | 5 | 0 | 4 | 1 | 12 | 14 | -2 | 11 | 0 | 4 |