Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HV NUTIFOOD | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 | 0 | 8 |
| 2 | SHB ĐÀ NẴNG | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 7 | 0 | 7 |
| 3 | HOÀNG ANH GIA LAI | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 |
| 4 | KON TUM | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 2 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HV NUTIFOOD | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 | 0 | 8 |
| 2 | SHB ĐÀ NẴNG | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 7 | 0 | 7 |
| 3 | HOÀNG ANH GIA LAI | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 |
| 4 | KON TUM | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 2 | 0 | 0 |