Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 5 | 0 | 14 | 14 |
2 | VIETTEL | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 8 | 3 | 11 |
3 | NAM ĐỊNH | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | 1 | 8 |
4 | QUẢNG NINH | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | 0 | 7 |
5 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 14 | 1 | 4 |