Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 12 | 0 | 19 |
2 | AN GIANG | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | 0 | 13 |
3 | LONG AN | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 | 0 | 12 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 29 | 0 | 11 |
5 | CẦN THƠ | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | 0 | 9 |
6 | TIỀN GIANG | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | 0 | 9 |