Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SLNA | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 9 | 0 | 19 |
| 2 | HV NUTIFOOD | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | 0 | 10 |
| 3 | KON TUM | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 12 | 2 | 10 |
| 4 | SHB ĐÀ NẴNG | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | 0 | 9 |
| 5 | THỪA THIÊN HUẾ | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | 2 | 3 |

