Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢNG NAM | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 1 | 16 | 10 | 0 | 20 |
2 | HOÀNG ANH GIA LAI 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 | 0 | 18 |
3 | BÌNH ĐỊNH | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 6 | 0 | 13 |
4 | ĐẮK LẮK | 8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 12 | 0 | 10 |
5 | PHÚ YÊN | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 9 | 0 | 7 |
6 | TP. HỒ CHÍ MINH | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 16 | -15 | 9 | 0 | 0 |