Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 4 | 1 | 16 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 11 | 0 | 14 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | 0 | 8 |
4 | TÂY NINH | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 1 | 9 | 0 | 8 |
5 | BÌNH THUẬN | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | -10 | 4 | 1 | 3 |
6 | ĐỒNG NAI | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | -8 | 8 | 0 | 2 |