Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHÁNH HOÀ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 2 | 0 | 6 |
2 | HOÀNG ANH GIA LAI | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | LÂM ĐỒNG | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 |
4 | PHÚ YÊN | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | 0 | 1 |
5 | BÌNH ĐỊNH | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 2 | 0 | 0 |
6 | KON TUM | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 2 | 1 | 0 |