Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 3 | 0 | 6 |
2 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | 0 | 6 |
3 | HÀ NỘI | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | 2 | 1 |
5 | HẢI PHÒNG | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 3 | 0 | 0 |
6 | QUẢNG NGÃI | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | -11 | 1 | 0 | 0 |