Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AN GIANG  | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 
| 2 | ĐỒNG THÁP  | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | 
| 3 | LONG AN  | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | 0 | 2 | 
| 4 | TIỀN GIANG  | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 0 | 1 | 
| 5 | CẦN THƠ  | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | 0 | 1 | 

 
 