Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 20 | 0 | 15 |
2 | AN GIANG | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | 0 | 13 |
3 | LONG AN | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 15 | 0 | 12 |
4 | TIỀN GIANG | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | 0 | 9 |
5 | CẦN THƠ | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 10 | -7 | 15 | 0 | 3 |