Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.BÌNH DƯƠNG | 10 | 7 | 3 | 0 | 24 | 5 | 19 | 10 | 1 | 24 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | 1 | 18 |
3 | TÂY NINH | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | 1 | 17 |
4 | TP.HỒ CHÍ MINH | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | 0 | 12 |
5 | ĐỒNG NAI | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 10 | 0 | 8 |
6 | BÌNH THUẬN | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 26 | -23 | 10 | 1 | 3 |