Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | 0 | 17 |
2 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | 1 | 14 |
3 | PVF | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 | 13 | 1 | 14 |
4 | NAM ĐỊNH | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 20 | 0 | 7 |
5 | HUẾ | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 19 | -15 | 7 | 0 | 4 |