Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 2 | 17 | 11 | 0 | 16 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 8 | 0 | 12 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | 1 | 10 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | 2 | 8 |
5 | QUÃNG NGÃI | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 19 | -18 | 4 | 0 | 3 |
6 | HẢI PHÒNG | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 7 | 0 | 1 |