Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 26 | 0 | 11 |
3 | AN GIANG | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 17 | -5 | 10 | 0 | 10 |
4 | LONG AN | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 16 | 0 | 9 |
5 | TIỀN GIANG | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 7 | 0 | 9 |
6 | CẦN THƠ | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | 0 | 8 |