Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 15 | 0 | 20 |
2 | HÀ NỘI | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 2 | 12 | 9 | 0 | 17 |
3 | VIETTEL | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 3 | 6 | 10 | 1 | 12 |
4 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 20 | 0 | 11 |
5 | NAM ĐỊNH | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 8 | 0 | 4 |
6 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 9 | 1 | 3 |