Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢNG NAM | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 | 0 | 17 |
2 | HOÀNG ANH GIA LAI 1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 | 0 | 15 |
3 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 5 | 0 | 10 |
4 | ĐẮK LẮK | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 9 | 0 | 10 |
5 | PHÚ YÊN | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 9 | 0 | 7 |
6 | TP. HỒ CHÍ MINH | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 14 | -14 | 8 | 0 | 0 |