Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 | 0 | 10 |
2 | PVF | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | 0 | 10 |
3 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 11 | 0 | 5 |
4 | VIETTEL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 4 | 0 | 4 |
5 | NAM ĐỊNH | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | 0 | 4 |
6 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 4 | 1 | 0 |