Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LONG AN | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | 0 | 6 |
2 | CẦN THƠ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | 0 | 6 |
3 | ĐỒNG THÁP | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 5 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 | 0 | 4 |
5 | TIỀN GIANG | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | 0 | 4 |
6 | AN GIANG | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 7 | 0 | 0 |