Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 |
2 | PVF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 6 | 7 | 0 | 7 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | 0 | 5 |
4 | NAM ĐỊNH | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 0 | 4 |
5 | VIETTEL | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | 0 | 1 |
6 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 4 | 1 | 0 |